Có 2 kết quả:
价值观 jià zhí guān ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ ㄍㄨㄢ • 價值觀 jià zhí guān ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
system of values
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
system of values
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0